Có 4 kết quả:
貽害無窮 yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ • 贻害无穷 yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ • 遗害无穷 yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ • 遺害無窮 yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have disastrous consequences
Bình luận 0
yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have disastrous consequences
Bình luận 0
yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have disastrous consequences
(2) also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
(2) also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
Bình luận 0
yí hài wú qióng ㄧˊ ㄏㄞˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have disastrous consequences
(2) also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
(2) also written 貽害無窮|贻害无穷[yi2 hai4 wu2 qiong2]
Bình luận 0